Từ "hoàng thành" trong tiếng Việt có nghĩa là khu vực thành quách, công trình kiến trúc được xây dựng để bảo vệ và làm nơi ở cho nhà vua và triều đình. Từ này thường được dùng để chỉ những thành phố hoặc khu vực có giá trị lịch sử, văn hóa, gắn liền với các triều đại phong kiến của Việt Nam.
Giải thích chi tiết:
Hoàng: có nghĩa là "vương giả", liên quan đến vua, hoàng tộc.
Thành: có nghĩa là "thành phố" hoặc "công trình kiên cố".
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt các biến thể:
Thành (thành phố): Chỉ chung về khu vực đô thị, không nhất thiết phải là nơi ở của vua.
Hoàng cung: Là nơi ở chính thức của vua, có thể nằm trong hoàng thành nhưng không phải lúc nào cũng là một phần của hoàng thành.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
Kinh thành: Thường được dùng để chỉ khu vực thành phố chính của một triều đại, có thể bao gồm cả hoàng thành.
Cố đô: Chỉ những thành phố từng là thủ đô trong lịch sử, có thể có hoàng thành.
Từ liên quan khác:
Cung điện: Là nơi ở và làm việc của vua, thường là một phần của hoàng thành.
Thành quách: Chỉ chung về các bức tường, công trình kiên cố của thành phố.
Lưu ý khi sử dụng:
Khi dùng từ "hoàng thành", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh lịch sử và văn hóa, vì nó không chỉ đơn thuần là một công trình mà còn mang trong mình nhiều giá trị văn hóa, lịch sử của dân tộc.