Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

hoàng thành

Academic
Friendly

Từ "hoàng thành" trong tiếng Việt có nghĩakhu vực thành quách, công trình kiến trúc được xây dựng để bảo vệ làm nơicho nhà vua triều đình. Từ này thường được dùng để chỉ những thành phố hoặc khu vực giá trị lịch sử, văn hóa, gắn liền với các triều đại phong kiến của Việt Nam.

Giải thích chi tiết:
  • Hoàng: có nghĩa là "vương giả", liên quan đến vua, hoàng tộc.
  • Thành: có nghĩa là "thành phố" hoặc "công trình kiên cố".
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Huế Hoàng Thành, nơi từng kinh đô của triều Nguyễn."
  2. Câu nâng cao:

    • "Hoàng Thành Huế không chỉ nơicủa các vua triều Nguyễn còn biểu tượng văn hóa đặc sắc của Việt Nam."
Phân biệt các biến thể:
  • Thành (thành phố): Chỉ chung về khu vực đô thị, không nhất thiết phải nơicủa vua.
  • Hoàng cung: nơi ở chính thức của vua, có thể nằm trong hoàng thành nhưng không phải lúc nào cũng một phần của hoàng thành.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Kinh thành: Thường được dùng để chỉ khu vực thành phố chính của một triều đại, có thể bao gồm cả hoàng thành.
  • Cố đô: Chỉ những thành phố từng thủ đô trong lịch sử, có thể hoàng thành.
Từ liên quan khác:
  • Cung điện: nơi làm việc của vua, thường một phần của hoàng thành.
  • Thành quách: Chỉ chung về các bức tường, công trình kiên cố của thành phố.
Lưu ý khi sử dụng:

Khi dùng từ "hoàng thành", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh lịch sử văn hóa, không chỉ đơn thuần một công trình còn mang trong mình nhiều giá trị văn hóa, lịch sử của dân tộc.

  1. Khu thành quách của nhà vua.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hoàng thành"